Có 2 kết quả:

过堂 guò táng ㄍㄨㄛˋ ㄊㄤˊ過堂 guò táng ㄍㄨㄛˋ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear in court for trial (old)
(2) (of Buddhist monks) to have a meal together in the temple hall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear in court for trial (old)
(2) (of Buddhist monks) to have a meal together in the temple hall

Bình luận 0